Vật nuôi trong tiếng Lúc-xem-bua

 0    13 フィッシュ    ultimate.vi.lb
印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
vật nuôi
学び始める
Hausdéier (n.)
chó
学び始める
Hond (m.)
mèo
学び始める
Kaz (f.)
thỏ
学び始める
Kanéngchen (f.)
学び始める
Fësch (m.)
rùa
学び始める
Schildkröt (f.)
vẹt
学び始める
Papagei (m.)
chuột hamster
学び始める
Hamster (m.)
chuột bạch
学び始める
Mierschwéngchen (n.)
chuột
学び始める
Maus (f.)
két
学び始める
Kollisperruche (f.)
vẹt
学び始める
Nymphensittich (m.)
chồn đèn
学び始める
Frett (m.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。