Vũ khí trong tiếng Bồ Đào Nha

 0    16 フィッシュ    ultimate.vi.pt
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
vũ khí
学び始める
arma (f.)
bom
学び始める
bomba (f.)
bom hạt nhân
学び始める
bomba atómica (f.)
súng lục
学び始める
pistola (f.)
súng trường
学び始める
espingarda (f.)
dao
学び始める
faca (f.)
tên lửa
学び始める
míssil (m.)
mìn
学び始める
mina terrestre (f.)
lựu đạn
学び始める
granada (f.)
kiếm
学び始める
espada (f.)
giáo
学び始める
lança (f.)
rìu
学び始める
machado (m.)
cung
学び始める
arco (m.)
xe tăng
学び始める
tanque (m.)
khí ga
学び始める
gás (m.)
đại bác
学び始める
canhão (m.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。