Vũ khí trong tiếng Đức

 0    16 フィッシュ    ultimate.vi.de
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
vũ khí
学び始める
Waffe (f.)
bom
学び始める
Bombe (f.)
bom hạt nhân
学び始める
Atombombe (f.)
súng lục
学び始める
Pistole (f.)
súng trường
学び始める
Gewehr (n.)
dao
学び始める
Messer (n.)
tên lửa
学び始める
Geschoss (n.)
mìn
学び始める
Landmine (f.)
lựu đạn
学び始める
Granate (f.)
kiếm
学び始める
Schwert (n.)
giáo
学び始める
Speer (m.)
rìu
学び始める
Axt (f.)
cung
学び始める
Bogen (m.)
xe tăng
学び始める
Panzer (m.)
khí ga
学び始める
Gas (n.)
đại bác
学び始める
Kanone (f.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。