Vũ khí trong tiếng Pháp

 0    16 フィッシュ    ultimate.vi.fr
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
vũ khí
学び始める
arme (f.)
bom
学び始める
bombe (f.)
bom hạt nhân
学び始める
bombe atomique (f.)
súng lục
学び始める
pistolet (m.)
súng trường
学び始める
fusil (m.)
dao
学び始める
canif (m.)
tên lửa
学び始める
missile (m.)
mìn
学び始める
mine (terrestre) (f.)
lựu đạn
学び始める
grenade (f.)
kiếm
学び始める
épée (f.)
giáo
学び始める
lance (f.)
rìu
学び始める
hache (f.)
cung
学び始める
arc (m.)
xe tăng
学び始める
char d'assaut (m.)
khí ga
学び始める
gaz (m.)
đại bác
学び始める
canon (m.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。