用越南语介绍 乐器

 0    22 フィッシュ    ultimate.zh.vi
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
乐器
学び始める
nhạc cụ
钢琴
学び始める
đàn piano
大钢琴
学び始める
dương cầm
小提琴
学び始める
vĩ cầm
萨克斯管
学び始める
kèn saxophone
长号
学び始める
kèm trombone
吉他
学び始める
ghi ta
电吉他
学び始める
ghi ta điện
贝斯吉他
学び始める
ghi ta bass
学び始める
trống
喇叭
学び始める
kèn trumpet
竖琴
学び始める
đàn hạc
手风琴
学び始める
đàn accordion
长笛
学び始める
(ống) sáo
单簧管
学び始める
kèn clarinet
大提琴
学び始める
trung hồ cầm
木琴
学び始める
mộc cầm
键盘
学び始める
đàn phím
铃鼓
学び始める
trống lục lạc
响板
学び始める
-
口琴
学び始める
kèn hắc mô ni ca
乌克丽丽
学び始める
đàn ukulee

コメントを投稿するにはログインする必要があります。