1200 vocab IELIS

 0    235 フィッシュ    minhtranhana
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
tuition
my tuition fee is very expensive
学び始める
học phí
học phí của tôi khá cao
aquarium
学び始める
bể nuôi cá
remedy
学び始める
phương thuốc
peninsula
学び始める
bán đảo
typhoon
学び始める
bão
habitat
学び始める
môi trường sống
drought
学び始める
hạn hán
volcanic eruption
学び始める
Sự phun trào núi lửa
avalanche
学び始める
Tuyết rơi
pigeon
my black and white teachers alike would vehymencity criticize and say spoke pigeon language or broken English
学び始める
chim bồ câu
castastrophe
学び始める
thảm họa
famine
学び始める
nạn đói
avalanche
学び始める
Tuyết rơi
disaster
学び始める
thảm họa
volcano
学び始める
núi lửa
oasis
学び始める
ốc đảo
erosion
the coastal erosion is very dangerous
学び始める
xói mòn
hurricance
there is too much windy today to fly the kite, it feels like a hurricance out there
学び始める
bão
pond
学び始める
ao
dam
学び始める
đập
canyon
学び始める
hẻm núi
environment
学び始める
môi trường
valley
学び始める
thung lũng
hurricane
学び始める
bão
coast
学び始める
bờ biển
climate
学び始める
khí hậu
whale
学び始める
cá voi
aquarium
学び始める
bể nuôi cá
encyclopaedia
学び始める
bách khoa toàn thư
proficiency
学び始める
khả năng
goat
学び始める
dolphin
学び始める
cá heo
ramification
学び始める
phân nhánh
democrats
学び始める
dân chủ
liberal democracy
学び始める
dân chủ tự do
dialect
学び始める
phương ngữ
libertarian
学び始める
tự do
magnet
学び始める
nam châm
republicans
学び始める
cộng hòa
burger
学び始める
bánh mì kẹp thịt
guarantee
学び始める
Bảo hành
giraffe
学び始める
con hươu cao cổ
satellite
学び始める
vệ tinh
parrot
学び始める
con vẹt
crocodile
学び始める
Cá sấu
receipt
学び始める
biên lai
carriage
学び始める
xe
creation
学び始める
sự sáng tạo
be able to
学び始める
có thể
be at stake
学び始める
bị đe dọa
by means of
学び始める
bằng phương tiện
fur
学び始める
lông
metal
学び始める
kim loại
steel
学び始める
thép
aluminum
学び始める
nhôm
cotton
学び始める
bông
ceramic
学び始める
 gốm sứ
plastic
学び始める
nhựa
rubber
学び始める
cao su
glue
学び始める
keo
copper
学び始める
đồng
cement
学び始める
ceme
textile
学び始める
dệt
fabric
学び始める
vải
leather
学び始める
da
feather
学び始める
lông chim
wax
学び始める
Sáp ong
lumber
学び始める
gỗ xẻ
composite
学び始める
Composite
concrete
It's a concrete mixer.
学び始める
bê tông
Đó là một cái máy trộn bê tông.
occupation
学び始める
nghề nghiệp
waitress
学び始める
nữ phục vụ
waiter
学び始める
phục vụ nam
specialist
学び始める
chuyên gia
journalist
学び始める
nhà báo
lawyer
学び始める
luật sư
secretery
学び始める
thư ký
hairdresser
学び始める
thợ làm tóc
cashier
学び始める
thu ngân
captain
学び始める
đội trưởng
politician
学び始める
chính trị gia
librarian
学び始める
thủ thư
architect
学び始める
kiến trúc sư
receptionist
学び始める
lễ tân
volunteer
学び始める
Tình nguyện
psychologist
学び始める
nhà tâm lý học
flight attendant
学び始める
tiếp viên hàng không
hostess
学び始める
tiếp viên
plumber
学び始める
thợ sửa ống nước
decade
学び始める
thập kỷ
milennium
学び始める
thiên niên kỷ
century
学び始める
thế kỷ
fortnight
学び始める
hai tuần
original inhabitants
学び始める
cư dân gốc
indigenous
学び始める
bản địa
illiteracy
学び始める
mù chữ
cash
学び始める
tiền mặt
cheque
学び始める
sec
debit
学び始める
ghi nợ
credit card
学び始める
thẻ tín dụng
cheque
学び始める
kiểm tra
in advance
学び始める
trước
annual fee
学び始める
phí hàng năm
monthly membership
学び始める
khách hàng tháng
interest rate
学び始める
lãi suất
deposit
学び始める
tiền gửi
tuition fees
学び始める
học phí
poverty
学び始める
nghèo nàn
bank statement
学び始める
sao kê ngân hàng
money management
学び始める
quản lý tài chính
current account
学び始める
tài khoản hiện tại
student account
学び始める
tài khoản sinh vien
withdraw
学び始める
rút tiền
low-risk investment
学び始める
đầu tư rủi ro thấp
mortgage
学び始める
thuế chấp
grace period
学び始める
thời gian ân hạn
budget deficit
学び始める
thâm hụt ngân sách
retail voucher
学び始める
khuyến mãi bán lẻ
coupon
学び始める
phiếu mua hàng
counterfeit money
学び始める
tiền giả
public money
学び始める
tiền chung
taxpayers’ money
学び始める
tiền của người nộp thuế
debt
学び始める
khoảng nợ
interest-free credit
学び始める
lãi suất
purchase
学び始める
mua hàng
partial refund
学び始める
hoàn lại một phần
annuity
he’d like to commute an annuity into lump sum
学び始める
niên kim
non-refundable
学び始める
không hoàn trả
MasterCard
学び始める
thẻ master
VISA
学び始める
the visa
distribution costs
学び始める
chi phí phân phối
income
学び始める
thu nhập
finance department
学び始める
Sở tài chính
family finances
学び始める
tài chính gia đình
duty-free store
学び始める
cửa hàng miễn thuế
science, khoa học, A science fiction story, Chuyện khoa học viễn tưởng.
学び始める
khoa học, khoa học, Một câu chuyện khoa học viễn tưởng, khoa học học sinh.
politics, chính trị, He's bored with politics, Anh ta chán với các hoạt động chính trị.
学び始める
chính trị, chính trị, anh chán ngán với chính trị, Anh ta chán nản với
history, lịch sử, In summary, history represents us, Tóm lại, lịch sử đại diện cho chúng ta.
学び始める
lịch sử, nâng cấp, tóm tắt, lịch sử đại diện cho chúng ta, Tóm tắt, nâng cấp, cho đến ta ta.
biology, sinh học
学び始める
sinh học, sinh học
architecture, kiến trúc
学び始める
kiến trúc, trực tuyến
law, luật
学び始める
luật, luật
geography, địa lý
学び始める
địa lý, địa lý
archaeology, khảo cổ học
学び始める
khảo cổ học, học tập
literature, văn học
学び始める
văn học, văn học
business management, quản lý
学び始める
quản lý kinh doanh, Lý Lý
agriculture, nông nghiệp
学び始める
nông nghiệp, hạ gục
statistics, thống kê
学び始める
thống kê, báo cáo
mathematics, toán học
学び始める
toán, học
logic, logic
学び始める
logic, logic
physics, vật lý
学び始める
vật lý, vật lý
psychology, tâm lý học
学び始める
tâm lý, học lý
anthropology, nhân chủng học
学び始める
nhân học, học trò
economics, kinh tế
学び始める
kinh tế, kinh tế
philosophy, triết học
学び始める
triết học, học
performing arts, biểu diễn nghệ thuật
学び始める
biểu diễn nghệ thuật, biểu diễn nghệ thuật
visual arts, nghệ thuật tạo hình
学び始める
nghệ thuật thị giác, nghệ thuật
chemistry, hoá học
学び始める
hóa học, hóa học
humanities, nhân văn
学び始める
nhân văn, nhân văn
course outline
学び始める
phát thảo khoá học
group discussion
学び始める
thảo luận nhóm
handout
学び始める
bản tin
written work
学び始める
công việc văn bản
report writing
学び始める
viết báo cáo
research
学び始める
nghien cứu
Proofreading
学び始める
Hiệu đính
experiment
学び始める
thí nghiệm
experience
学び始める
trải nghiệm
reference
学び始める
tham khảo
textbook
学び始める
sách giáo khoa
dictionary
学び始める
từ điển
laptop
学び始める
máy tính
printer
学び始める
máy in
student advisor
学び始める
cố vấn sv
teamwork
学び始める
lv nhóm
module
学び始める
mô đun
topic
学び始める
bài giảng
assessment
学び始める
thẩm định/đánh giá
library
学び始める
thu viện
department
学び始める
bộ phận
computer centre
学び始める
trung tâm máy tính
classroom
学び始める
lớp học
lecture
学び始める
bài học
tutor
学び始める
gia sư
main hall
学び始める
sảnh chính
attendance
学び始める
tham dự
deadline
学び始める
hạn
give a talk
学び始める
nói chuyện
speech
学び始める
phát biểm
computer laboratory
学び始める
phòng thí nghiệm mý tín
certificate
学び始める
chứng chi
diploma
学び始める
bằng cấp
placement test
学び始める
thi sắp lớp
overseas students
学び始める
sinh viên nước ngoài
full-time
学び始める
full time
facilities
学び始める
cơ sở vật chất
college
学び始める
cao đẳng
dining room
学び始める
phòng ăn
specialist
学び始める
chuyên gia
knowledge
学び始める
kiến thức
international
学び始める
quốc tế
accommodation
学び始める
chỗ ỡ
home stay
学び始める
home stay
primary
学び始める
sơ cấp
secondary
学び始める
trung cấp
intermediate
学び始める
trung gian
media room
学び始める
phog truyền thông
resources room
学び始める
phog tài nguyên
staff
学び始める
cán bộ
commencement
学び始める
băt đầu
dissertation
学び始める
luận án
leaflet
学び始める
tơ rơi
faculty
学び始める
giáo viên
pupils
学び始める
học sinh
pencil
学び始める
bút chì
feedback
学び始める
phản hồi
tasks
学び始める
nhiệm vụ
outcomes
学び始める
kêt quả
advanced
学び始める
nâng cao
introductory
学び始める
giới thiệu
extra background
学び始める
mở rộng nền tảng
higher education
学び始める
giáo dục đại học
guidelines
学び始める
hướng dấn
post-secondary
学び始める
sau trung học
supervisor
学び始める
giám sát viên
bachelor's degree
学び始める
bằng cử nhân
compound
学び始める
từ ghép/ hợp chât
vocabulary
学び始める
từ vựng
student support services
学び始める
dịch vụ hỗ trợ sv
student retention
学び始める
sinh viên lưu ban
publication
学び始める
xuất bản
foreign students
学び始める
sv nước ngoài
schedule
学び始める
lịch học
school reunion
学び始める
tựu trường
registrar’s office
学び始める
văn phog đăng ký
stationery
学び始める
văn phòng phẩm

コメントを投稿するにはログインする必要があります。