質問 |
答え |
mảnh khảnh, thon thả (a)[ˈslendə(r)] 学び始める
|
|
|
|
|
làm bối rối, làm hoang mang.(v) [ˈmɪstɪfaɪ] 学び始める
|
|
|
|
|
sự làm bối rối(n) [ˌmɪstɪfɪˈkeɪʃn] 学び始める
|
|
|
|
|
学び始める
|
|
|
|
|
theo chiều ngang(a) [ˈsaɪdweɪz] 学び始める
|
|
|
|
|
tòa nhà chọc trời(n) [ˈskaɪskreɪpə(r)] 学び始める
|
|
|
|
|
tác phẩm lớn, kiệt tác(n) [ˈmɑːstəpiːs] 学び始める
|
|
|
|
|
làm ẩm ướt, làm giảm bớt ((v) [ˈdæmpən] 学び始める
|
|
|
|
|
(v)tăng(kích thước, giá trị...) [ɔːɡˈment] 学び始める
|
|
|
|
|
Định lượng(v) [ˈkwɒntɪfaɪ] 学び始める
|
|
|
|
|
学び始める
|
|
|
|
|
sửng sốt, kinh ngạc(a) [ˈstæɡərɪŋ] 学び始める
|
|
|
|
|
làm sửng sốt(v) [ˈstæɡə(r)] 学び始める
|
|
|
|
|
một cách sửng sốt(adv)[ˈstæɡərɪŋli] 学び始める
|
|
|
|
|
có thể đạt được, có thể hoàn thành được(a) [ˈfiːzəbl] 学び始める
|
|
|
|
|
cái lều làm bằng tuyết(n) [ˈɪɡluː] 学び始める
|
|
|
|
|
cách điện, cách thủy,...(a) [ˈɪnsjuleɪtɪŋ] 学び始める
|
|
|
|
|
tầng đất bị đóng băng vĩnh viễn(n) [ˈpɜːməfrɒst] 学び始める
|
|
|
|
|
kiên quyết, cứng rắn(a)[ˈædəmənt] 学び始める
|
|
|
|
|
rất ít, hiếm, không đủ(a) [skænt] 学び始める
|
|
|
|
|
có lợi, có ích(a) [ˌbenɪˈfɪʃl] 学び始める
|
|
|
|
|
学び始める
|
|
|
|
|
người có ích, hay làm điều tốt(a) [bɪˈnefɪsnt] 学び始める
|
|
|
|
|
một cách rộng lượng, từ tâm(adv) [bi'nefisəntli] 学び始める
|
|
|
|
|
xe mui trần có 2 chỗ ngồi(n) [ˈrəʊdstə(r)] 学び始める
|
|
|
|
|
thượng lưu(a) ˌ[ʌpˈmɑː. kɪt] 学び始める
|
|
|
|
|
phòng hạng nhất(tàu thủy); phòng hành khách (trong máy bay) (n) [səˈluːn] 学び始める
|
|
|
|
|
学び始める
|
|
|
|
|
学び始める
|
|
|
|
|
学び始める
|
|
|
|
|
sự nhạy cảm(n) [ˌsensəˈbɪləti] 学び始める
|
|
|
|
|
làm nhạy cảm, cảm động(v) [ˈsensətaɪz] 学び始める
|
|
|
|
|
sự giả bộ(n) [ˌsɪmjuˈleɪʃn] 学び始める
|
|
|
|
|
学び始める
|
|
|
|
|
một loại hóc môn có chức năng chống stress(n) ['kɔ: tizoul] 学び始める
|
|
|
|
|
thay đổi liên tiếp(a) [ˈrekɔːd 't∫eindʒiη] 学び始める
|
|
|
|
|
giữ kỷ lục(a) [ˈrekɔːd ˈhəʊldɪŋ] 学び始める
|
|
|
|
|
lưu trữ hồ sơ, bảo tồn văn thư(a) [ˈrekɔːd ˈkiːpɪŋ] 学び始める
|
|
|
|
|
phá kỷ lục(a) [ˈrekɔːd breɪk] 学び始める
|
|
|
|
|
khờ dại, nhẹ dạ(a) [ɪl əd'vaizd] 学び始める
|
|
|
|
|
xấu tính, dễ cáu(a) [ɪl 'tempə] 学び始める
|
|
|
|
|
có ý xấu,ác ý(a) [ɪl əˈfektɪd] 学び始める
|
|
|
|
|
vô lễ, mất dạy(a) [ɪl bi'heivd] 学び始める
|
|
|
|
|
trộn sẵn(a) [ˈredi mɪkst] 学び始める
|
|
|
|
|
学び始める
|
|
|
|
|