bài học của tôi

 0    41 フィッシュ    nguyenngoctrinh
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
khoa nhi
学び始める
une pédiatre
bác sĩ khoa nhi
学び始める
un pédiatre
khoa sư phạm
学び始める
la pédagogique
nhạc không lời
学び始める
la musique instrumentale
kỳ nghỉ
学び始める
un congé
cáp treo, sự trở bằng cáp treo
学び始める
le téléphérique, le téléphérage
có hại
学び始める
nuisible
hại
学び始める
mal
1 tour đi xung quanh thành phố
学び始める
un alentour de la ville
buổi họp
学び始める
réunion
session (synonyme)
rút tiền
学び始める
retirer de l'argent
cam kết
学び始める
engagement
hoàn thành
学び始める
complété
thủ kho
学び始める
magasinier
đội ngũ bảo trì nhà máy
学び始める
entretien
nhà máy
学び始める
usine
entreprise
tái hôn
学び始める
se remarier
maltraiter
khó nhọc, nặng nhọc
学び始める
pénible, dur
buổi khiêu vũ
学び始める
un bal
chiếm
学び始める
s'occuper
nhận ra
学び始める
reconnaître
dây
学び始める
fil de fer
phổ biến
学び始める
populaire
nghiêm trọng
学び始める
sérieux
công việc
学び始める
travail
tâche
ngay lập tức
学び始める
immédiatement
đồ đội đầu
学び始める
coiffure
có giá trị
学び始める
mettre en valeur
anh cả, chị cả
学び始める
l'aînée
nhung
学び始める
velours
cổ áo đăng ten
学び始める
col de vraie dentelle
vòng, chuỗi
学び始める
le collier
sắp đặt
学び始める
arranger
kỳ cục
学び始める
bizarre
travers
cung cấp
学び始める
à condition
làm vỡ
学び始める
casser
vòng đai
学び始める
ceinture
cố sức, mải miết
学び始める
faire des efforts
à force de
siết chặt
学び始める
serrer
tiểu sử
学び始める
biographie
chuyện bịa đặt
学び始める
une conte

コメントを投稿するにはログインする必要があります。