辞書 英語 - ベトナム語

English - Tiếng Việt

German ベトナム語で:

1. tiếng Đức tiếng Đức



ベトナム語 "という言葉German"(tiếng Đức)集合で発生します。

Tên các ngôn ngữ trong tiếng Anh
Languages in Vietnamese

2. người Đức người Đức