辞書 フランス語 - ベトナム語

Français - Tiếng Việt

un congé ベトナム語で:

1. kỳ nghỉ kỳ nghỉ



ベトナム語 "という言葉un congé"(kỳ nghỉ)集合で発生します。

bài học của tôi