辞書 日本の - ベトナム語

日本語, にほんご - Tiếng Việt

ひと ベトナム語で:

1. người người


Cô là người nước nào?
Mọi người thật ngu xuẩn.

ベトナム語 "という言葉ひと"(người)集合で発生します。

Tự vựng ngữ pháp 5