Toggle navigation
アカウントを作成する
ログイン
フラッシュカードを作成する
コース
辞書 ベトナム語 - 英語
%
% - 辞書 ベトナム語 - 英語
-
Khoai tây chiên
Khoai tây chiên giòn
Khoan dung
Khoe khoang
Khoảng thời gian
Khu cắm trại
Khu vực
Khu vực lân cận
Khung
Khuyến khích
Khuyến mãi
Khuyết tật
Khuôn mặt
Khuấy động
Khuỷu tay
Khá
Khác
Khác nhau
Khách hàng
Khách sạn
Khách đến
Khám phá
Khán giả
Kháng cự
Kháng nghị
Khát nước
Khéo léo
Khí hậu
Khó chịu
Khó khăn
«
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
ログインする
ログインする
ログインする
ログインまたはEメール
パスワード
ログインする
パスワードを忘れましたか?
アカウントを持っていませんか?
ログインする
ログインする
アカウントを作成する
贈り物としてコースのための良いスタート:)
無料です。義務はありません。スパムはありません。
あなたのメールアドレス
アカウントを作成する
アカウントをお持ちですか?
受け入れます
規制
と
プライバシーポリシー