辞書 ベトナム語 - 日本の

Tiếng Việt - 日本語, にほんご

trường học 日本語で:

1. 学校 学校



日本の "という言葉trường học"(学校)集合で発生します。

Tên các tòa nhà trong tiếng Nhật

2. がつこう (gakkou) がつこう (gakkou)



日本の "という言葉trường học"(がつこう (gakkou))集合で発生します。

Tự vựng ngữ pháp 5