辞書 中国の - ベトナム語

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

杯子 ベトナム語で:

1. tách tách


Tôi muốn có một tách cà phê.
Johnson là người hơi tự kỉ; anh ấy thích tách biệt mình với các học sinh khác trong lớp.
Hơn nữa, nền tự do ở Mỹ không tách rời tự do tôn giáo. Đó là lí do tại sao mỗi bang của đất nước chúng tôi đều có một đền thờ Hồi giáo, và có hơn 1200 đền thờ Hồi giáo trong cả lãnh thổ.
Anh ta sống tách rời khỏi gia đình.
Giá mà anh pha cho tôi tách trà nhỉ?

ベトナム語 "という言葉杯子"(tách)集合で発生します。

Từ vựng đồ dùng nhà bếp trong tiếng Trung Quốc

2. cốc cốc