辞書 中国の - ベトナム語

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

桌子 ベトナム語で:

1. bàn bàn



ベトナム語 "という言葉桌子"(bàn)集合で発生します。

Từ vựng đồ dùng nhà bếp trong tiếng Trung Quốc