Mest populära i ordboken sv - vi 2601-2800

 0    200 フィッシュ    不足
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
nedslående
学び始める
thất vọng
förfalskning
学び始める
giả mạo
inredd
学び始める
trang bị
avkomma
学び始める
con cái
rostat bröd
学び始める
bánh mì nướng
allvar
学び始める
nghiêm trọng
sträng
学び始める
chuỗi
avdelning
学び始める
khu vực
förutom
学び始める
ngoài ra
besvära sig
学び始める
làm phiền
moské
学び始める
nhà thờ hồi giáo
prov
学び始める
mẫu vật
sårad
学び始める
bị thương
någon
学び始める
bất kỳ
strö
学び始める
chăn ga gối đệm
sätta i halsen
学び始める
nghẹt thở
person
学び始める
người
anmärkningsvärd
学び始める
đáng chú ý
tatuering
学び始める
xăm hình
värld
学び始める
thế giới
läger
学び始める
trại
avgörande
学び始める
quyết định
jämlikhet
学び始める
bình đẳng
låsa
学び始める
khóa
låt
学び始める
bài hát
margarin
学び始める
macgarin
skateboard
学び始める
trượt ván
kram
学び始める
ôm
liv
学び始める
cuộc sống
rysning
学び始める
rùng mình
förlorat
学び始める
mất đi
lyckas
学び始める
thành công
bedöma
学び始める
đánh giá
omfattande
学び始める
toàn diện
beskära
学び始める
cây trồng
grill
学び始める
nướng
nyheter
学び始める
tin tức
änkling
学び始める
người góa vợ
in i
学び始める
vào
pass
学び始める
hộ chiếu
bensin
学び始める
xăng
plocka
学び始める
chọn
spänd
学び始める
căng thẳng
skyfall
学び始める
trận mưa
mig
学び始める
tôi
motstå
学び始める
kháng cự
sko
学び始める
giày
svit
学び始める
bộ
musikalisk
学び始める
âm nhạc
rondell
学び始める
vòng xoay
porträtt
学び始める
chân dung
associera
学び始める
liên kết
fast
学び始める
công ty
avsikt
学び始める
ý định
delta
学び始める
tham dự
vetenskaplig
学び始める
khoa học
stock
学び始める
cổ phần
hjälpa
学び始める
viện trợ
rådgivare
学び始める
người cố vấn
mina
学び始める
tôi
illamående
学び始める
buồn nôn
prydnad
学び始める
vật trang trí
paket
学び始める
gói
verkligen
学び始める
thực sự
lagarbete
学び始める
làm việc theo nhóm
thriller
学び始める
phim kinh dị
orättvis
学び始める
không công bằng
cirkulation
学び始める
sự lưu thông
förfallen
学び始める
đổ nát
omöjlig
学び始める
không thể
jury
学び始める
ban bồi thẩm
löv
学び始める
natur
学び始める
thiên nhiên
tall
学び始める
cây thông
vänskap
学び始める
tình bạn
kidnappa
学び始める
bắt cóc
manus
学び始める
kịch bản
stam
学び始める
bộ lạc
artär
学び始める
động mạch
adjektiv
学び始める
tính từ
hjärnskakning
学び始める
chấn động
inte
学び始める
không
motståndare
学び始める
đối thủ
romantisk
学び始める
lãng mạn
struts
学び始める
đà điểu
universum
学び始める
vũ trụ
kombinera
学び始める
kết hợp
månad
学び始める
tháng
tro
学び始める
niềm tin
hav
学び始める
đại dương
drottning
学び始める
nữ hoàng
vecka
学び始める
tuần
hisnande
学び始める
ngoạn mục
inbrott
学び始める
ầm ĩ
cykel
学び始める
chu kỳ
enträget uppmana
学び始める
thúc giục
verktyg
学び始める
công cụ
år
学び始める
năm
efteråt
学び始める
sau đó
upptäckt
学び始める
phát hiện
installera
学び始める
cài đặt, dựng lên
således
学び始める
do đó
än
学び始める
chưa
bred
学び始める
rộng lớn
dumpa
学び始める
đổ
jordskred
学び始める
sạt lở đất
handling
学び始める
hành động
grymt bra
学び始める
tuyệt vời
troligt
学び始める
có khả năng
behandla
学び始める
quá trình
genom hela
学び始める
khắp
lins
学び始める
ống kính
halvö
学び始める
bán đảo
oroa
学び始める
lo lắng
depression
学び始める
phiền muộn
dubbel
学び始める
đôi
panorera
学び始める
pan
lämna
学び始める
gửi đi
piller
学び始める
thuốc
tråkig
学び始める
tẻ nhạt
energi
学び始める
năng lượng
i alla fall
学び始める
dù sao
glimt
学び始める
cái nhìn thoáng qua
kuvert
学び始める
phong bì
obeslutsam
学び始める
thiếu quyết đoán
fläta
学び始める
bím tóc
livräddare
学び始める
nhân viên cứu hộ
drift
学び始める
hoạt động
överbefolkning
学び始める
quá đông người
vaktmästare
学び始める
giữ nhà
argumenterande
学び始める
tranh luận
arbetskraft
学び始める
lao động
vars
学び始める
spelning
学び始める
buổi biểu diễn
gripande
学び始める
hấp dẫn
missnöjd
学び始める
không hài lòng
lägga
学び始める
đặt nằm
ledare
学び始める
lãnh đạo
massa
学び始める
khối lượng
spill
学び始める
tràn
tysk
学び始める
tiếng đức
senare
学び始める
một lát sau
ändå
学び始める
tuy nhiên
orkester
学び始める
dàn nhạc
parlament
学び始める
quốc hội
pittoresk
学び始める
đẹp như tranh vẽ
godkänna
学び始める
phê duyệt
andas
学び始める
thở
femtio
学び始める
năm mươi
nicka
学び始める
gật đầu
rasism
学び始める
kỳ thị chủng tộc
aktier
学び始める
cổ phiếu
konvertera
学び始める
đổi
bifoga
学び始める
kèm theo
urblekt
学び始める
đã bị mờ
gisslan
学び始める
con tin
boutique
学び始める
cửa hàng
ledtråd
学び始める
đầu mối
diskutera
学び始める
thảo luận
identifiera
学び始める
nhận định
sitta
学び始める
ngồi
västra
学び始める
tây
be
学び始める
ăn xin
diplom
学び始める
bằng cấp
rörelse
学び始める
phong trào
pannkaka
学び始める
bánh kếp
barnbarn
学び始める
cháu
skynda
学び始める
nhanh
mest
学び始める
nhất
observera
学び始める
quan sát
matematik
学び始める
toán học
takt
学び始める
tốc độ
skridskoåkning
学び始める
trượt băng
glödlampa
学び始める
bóng đèn
väst
学び始める
áo ghi lê
läroplan
学び始める
chương trình giáo dục
fiber
学び始める
sợi
ofarlig
学び始める
vô hại
lila
学び始める
màu tím
forskare
学び始める
nghiên cứu viên
gnugga
学び始める
chà
vindsurfing
学び始める
lướt ván buồm
nötkreatur
学び始める
gia súc
nackdel
学び始める
bất lợi
brist
学び始める
sự thiếu
amfibie
学び始める
động vật lưỡng cư
appendicit
学び始める
viêm ruột thừa
enskild
学び始める
cá nhân
intervall
学び始める
khoảng thời gian
känguru
学び始める
kangaroo
lektion
学び始める
bài học
galen
学び始める
điên
barnslig
学び始める
ấu trĩ
omständigheter
学び始める
hoàn cảnh
ersättning
学び始める
đền bù
mardröm
学び始める
cơn ác mộng
skall
学び始める
nên
ansluta
学び始める
kết nối
ömtålig
学び始める
mong manh
lugg
学び始める
đống

類似のフラッシュカードを参照してください。

EmotionMy lessonMy lessonunit 3Pháo Đài Số 11LivingmoviesMy lessonMy lesson我的课

コメントを投稿するにはログインする必要があります。