Sözlükte en popüler olanı tr - vi 1601-1800

 0    200 フィッシュ    不足
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
el çantası
学び始める
túi xách
soyadı
学び始める
họ
kurt
学び始める
chó sói
sekiz
学び始める
tám
duymak
学び始める
nghe
delik
学び始める
lỗ
bazı
学び始める
một số
bazı
学び始める
các
arıza
学び始める
lỗi
faliyet alani, sahne
学び始める
cảnh
stresli
学び始める
căng thẳng
kamyonet
学び始める
van
reklâm
学び始める
quảng cáo
kar fırtınası
学び始める
bão tuyết
şiir
学び始める
thơ
altı
学び始める
sáu
heyecan
学び始める
vui mừng
hapis
学び始める
gezi
学び始める
tham quan
uygun
学び始める
phù hợp
kolej
学び始める
đại học
dalış
学び始める
lặn
risk
学び始める
nguy cơ
yazar
学び始める
nhà văn
beceri
学び始める
kỹ năng
çağdaş
学び始める
đồng thời
fantezi
学び始める
ưa thích
sıçan
学び始める
con chuột
köpekbalığı
学び始める
cá mập
toz
学び始める
bụi
paket servisi
学び始める
lấy đi
tekerlekli sandalye
学び始める
xe lăn
pırasa
学び始める
tỏi tây
halat
学び始める
dây
banliyöler
学び始める
vùng ngoại ô
randevu
学び始める
cuộc hẹn
yayın
学び始める
phát sóng
görenek
学び始める
tùy chỉnh
karar vermek
学び始める
quyết định
teslim
学び始める
chuyển
şiddetli
学び始める
nghiêm trọng
gülmek
学び始める
cười
atlet
学び始める
lực sĩ
yenilgi
学び始める
thất bại
komşu
学び始める
hàng xóm
barınak
学び始める
nơi trú ẩn
görme
学び始める
cảnh
altın
学び始める
vàng
neşeli
学び始める
vui nhộn
popüler
学び始める
phổ biến
kalmak
学び始める
ở lại
kaplumbağa
学び始める
rùa
şantaj
学び始める
tống tiền
ikna etmek
学び始める
thuyết phục
basın
学び始める
báo chí
yirmi
学び始める
hai mươi
araç
学び始める
xe
mum
学び始める
nến
cevap
学び始める
trả lời
atmosfer
学び始める
bầu không khí
gürültü, ses
学び始める
tiếng ồn
panjur
学び始める
rèm
yedi
学び始める
bảy
çekilmek
学び始める
rút tiền
egzersiz
学び始める
tập thể dục
eğlenceli
学び始める
vui
şişe
学び始める
chai
söz vermek
学び始める
lời hứa
restoran
学び始める
nhà hàng
düşünce
学び始める
nghĩ
kasvetli
学び始める
ảm đạm
gerçekleştirmek
学び始める
nhận ra
ses
学び始める
âm thanh
kovalamak
学び始める
đuổi
zarar
学び始める
hại
tatil
学び始める
kỳ nghỉ
uykusuzluk hastalığı
学び始める
mất ngủ
on
学び始める
mười
şelale
学び始める
thác nước
sakatlık
学び始める
khuyết tật
kurbağa
学び始める
con ếch
bavul
学び始める
vali
çığ
学び始める
tuyết rơi
kartal
学び始める
chim ưng
tutuklamak
学び始める
bắt giữ
ötesinde
学び始める
ngoài
bisiklet
学び始める
xe đạp
azaltmak
学び始める
giảm bớt
kaldır
学び始める
loại bỏ
heykel
学び始める
bức tượng
saldırı
学び始める
tấn công
barbekü
学び始める
tiệc nướng ngoài trời
dudak
学び始める
môi
izin
学び始める
cho phép
birlikte
学び始める
cùng
kot
学び始める
denim
damat
学び始める
chú rể
akran
学び始める
ngang nhau
bugün
学び始める
hôm nay
çeşitli
学び始める
khác nhau
sallamak
学び始める
lắc
horlama
学び始める
ngáy
satranç
学び始める
cờ vua
ambulans
学び始める
xe cứu thương
ateş etme
学び始める
bắn
muhteşem
学び始める
đẹp mắt
komedi
学び始める
phim hài
zebra
学び始める
ngựa rằn
hava
学び始める
không khí
zararlı
学び始める
có hại
kentsel
学び始める
đô thị
yıllık
学び始める
hàng năm
kapasite
学び始める
sức chứa
ruh hali
学び始める
tâm trạng
ahtapot
学び始める
bạch tuộc
basit
学び始める
đơn giản
kabin
学び始める
cabin
gün
学び始める
ngày
evsiz
学び始める
vô gia cư
yani
学び始める
để
kömür
学び始める
than
dondurucu
学び始める
tủ đông
öğle yemeği
学び始める
ăn trưa
pürüzsüz
学び始める
mịn
anlaştık mı
学び始める
thỏa thuận
onun
学び始める
mình
mikrodalga
学び始める
lò vi sóng
psikolog
学び始める
nhà tâm lý học
taş
学び始める
đá
saf
学び始める
dể tin
soru
学び始める
câu hỏi
bölüm
学び始める
một phần
konuşmak
学び始める
nói
kulaklık
学び始める
tai nghe
dokuz
学び始める
chín
bölüm
学び始める
chương
tamamlayınız
学び始める
hoàn thành
turp
学び始める
củ cải
yakında
学び始める
gần đó
soruşturma
学び始める
cuộc điều tra
orman açma
学び始める
phá rừng
cips
学び始める
khoai tây chiên giòn
şarkı sözleri
学び始める
lời bài hát
tanıdık
学び始める
người quen
daha doğrusu
学び始める
thay
uçak bombası
学び始める
bom tấn
kurmak
学び始める
thành lập
sis
学び始める
sương mù
taahhüt
学び始める
cam kết
üzüm
学び始める
giống nho
duyarsız
学び始める
vô cảm
yardım et
学び始める
giúp
hassas
学び始める
đấu thầu
çünkü
学び始める
bank
学び始める
băng ghế
muayene etmek
学び始める
kiểm tra
faktör
学び始める
hệ số
mantar
学び始める
nấm
bakıyorum
学び始める
nhìn chằm chằm
acı çekmek
学び始める
bị
veya
学び始める
hoặc
aday
学び始める
ứng cử viên
diş fırçası
学び始める
bàn chải đánh răng
kabarcık
学び始める
vỉ
çift
学び始める
vài
mantarlar
学び始める
nấm
学び始める
net
göndermek
学び始める
gửi
hindistan cevizi
学び始める
dừa
olağanüstü
学び始める
phi thường
miras almak
学び始める
thừa kế
yol
学び始める
đường
yaralı
学び始める
thương
mobilet
学び始める
xe tay ga
hafifçe
学び始める
hơi
ekonomi
学び始める
nền kinh tế
düzeltmek
学び始める
sửa chữa
deve
学び始める
lạc đà
arızalı
学び始める
bị lỗi
don
学び始める
sương giá
uzunluk
学び始める
chiều dài
garip
学び始める
lẻ
park
学び始める
công viên
sincap
学び始める
con sóc
soyu tükenmiş
学び始める
đã tuyệt chủng
evlilik
学び始める
hôn nhân
kol
学び始める
tay áo
çamur
学び始める
bùn
onların
学び始める
của họ
bölünme
学び始める
phân chia
ev arkadaşı
学び始める
bạn đồng hành
dil
学び始める
ngôn ngữ
boş
学び始める
giải trí
yazılım
学び始める
phần mềm
çekmek
学び始める
thu hút
düşüş
学び始める
từ chối
paskalya
学び始める
lễ phục sinh
balayı
学び始める
tuần trăng mật
kuvvet
学び始める
sức mạnh
çalı
学び始める
bụi

類似のフラッシュカードを参照してください。

Pháo Đài Số 11unit 3My lessonMy lessonEmotionMy lessonmoviesLivingVocabulariesMy lesson

コメントを投稿するにはログインする必要があります。