Sözlükte en popüler olanı tr - vi 2001-2200

 0    200 フィッシュ    不足
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
prova
学び始める
diễn tập
dağ evi
学び始める
chalet
mısır
学び始める
ngô
nişanlı
学び始める
bận
bekçi
学び始める
bảo vệ
az
学び始める
ít
küçük
学び始める
ít
kalici
学び始める
kiên trì
duyu
学び始める
giác quan
viraj
学び始める
uốn cong
kaburga
学び始める
xương sườn
starter
学び始める
khởi động
kampanya
学び始める
chiến dịch
kat
学び始める
gấp
tercih etmek
学び始める
thích
gerginlik
学び始める
sự căng thẳng
otel
学び始める
khách sạn
kabak
学び始める
quả bí ngô
kelime
学び始める
từ
icat
学び始める
phát minh
çek
学び始める
kéo
mülayim
学び始める
dịu dàng
başla
学び始める
bắt đầu
tartışma
学び始める
tranh luận
ait
学び始める
thuộc
memeli
学び始める
động vật có vú
mesai
学び始める
tăng ca
güvenlik
学び始める
bảo vệ
harf harf kodlamak
学び始める
chính tả
bilinçsiz
学び始める
bất tỉnh
bağırma
学び始める
la lên
farkında
学び始める
ý thức
çöp kutusu
学び始める
thùng rác
depo
学び始める
kho
bulunan
学び始める
tìm
gizemli
学び始める
bí ẩn
vatandaşlık
学び始める
quyền công dân
etkinlik
学び始める
hoạt động
güven
学び始める
tin tưởng
makale
学び始める
bài viết
kırdı
学び始める
đã phá vỡ
sevimli
学び始める
dễ thương
miktar
学び始める
số lượng
değiştirme
学び始める
sự thay thế
üvey baba
学び始める
cha dượng
darmadağın
学び始める
lộn xộn
kapı zili
学び始める
chuông cửa
sivrisinek
学び始める
muỗi
altyazılar
学び始める
phụ đề
giderler
学び始める
chi phí
terzi
学び始める
thợ may
denge
学び始める
cân bằng
kimlik
学び始める
danh tính
liman
学び始める
cổng
vardiya
学び始める
sự dịch chuyển
kolsuz
学び始める
không tay
sözlük
学び始める
từ điển
minnettar
学び始める
biết ơn
ders
学び始める
bài giảng
kâğıt
学び始める
giấy
yaya
学び始める
người đi bộ
tekerlek
学び始める
bánh xe
korkmuş
学び始める
sợ
günlük
学び始める
hằng ngày
bağımsızlık
学び始める
độc lập
istakoz
学び始める
tôm hùm
desenli
学び始める
có khuôn mẫu
doğurmak
学び始める
giống
sahte
学び始める
giả mạo
kısa
学び始める
tóm tắt
bakış
学び始める
liếc nhìn
benim
学び始める
của tôi
cep
学び始める
túi
onlar
学び始める
họ
günlük
学び始める
nhật ký
ileri
学び始める
về phía trước
dostum
学び始める
người bạn đời
desteklemek
学び始める
khuyến khích
yağmur ormanı
学び始める
rừng mưa nhiệt đới
yarın
学び始める
ngày mai
yağmurlu
学び始める
nhiều mưa
film müziği
学び始める
nhạc phim
ter
学び始める
mồ hôi
yerli
学び始める
trong nước
yönetici
学び始める
điều hành
uçurum
学び始める
vách đá
belirlemek
学び始める
mục đích
bileşen
学び始める
thành phần
sevecen
学び始める
tình cảm
yetkililer
学び始める
chính quyền
esinti
学び始める
khoe khoang
etkinleştirme
学び始める
cho phép
itaatkâr
学び始める
vâng lời
ilave
学び始める
ngoài ra
başvuru sahibi
学び始める
người nộp đơn
ele geçirmek
学び始める
chụp
eşek
学び始める
con lừa
gerçekten
学び始める
thật
ihtiyatlı
学び始める
dè dặt
kriket
学び始める
con dế
fiş
学び始める
phích cắm
beton
学び始める
bê tông
düşünceli
学び始める
thận trọng
aşağı
学び始める
xuống
tahmin
学び始める
dự báo
mal sahibi
学び始める
chủ sở hữu
acı verici
学び始める
đau đớn
keman
学び始める
đàn vi ô lông
savunmasız
学び始める
dễ bị tổn thương
davranmak
学び始める
cư xử
fren
学び始める
phanh
kötümser
学び始める
bi quan
manzara
学び始める
phong cảnh
stüdyo
学び始める
phòng thu
dondurulmuş
学び始める
đông lạnh
buzul
学び始める
sông băng
tereddüt
学び始める
do dự
televizyon
学び始める
truyền hình
tiyatro
学び始める
nhà hát
bir diğeri
学び始める
khác
çok önemli
学び始める
quan trọng
tavsiye etmek
学び始める
giới thiệu
fısıltı
学び始める
thì thầm
piyano
学び始める
đàn piano
bunlar
学び始める
các
bekleyin
学び始める
chờ đợi
iklim
学び始める
khí hậu
paspas
学び始める
tấm thảm chùi chân
irade
学び始める
sẽ
suçlamak
学び始める
buộc tội
madde
学び始める
vấn đề
iğne
学び始める
kim
üçgen
学び始める
tam giác
tarafından
学び始める
bởi
kart
学び始める
thẻ
bizim
学び始める
của chúng tôi
borsa simsarı
学び始める
người môi giới
emin
学び始める
chắc chắn
tek kullanımlık
学び始める
dùng một lần
kaşlar
学び始める
lông mày
neden
学び始める
lý do tại sao
şarap
学び始める
rượu vang
terazi
学び始める
quy mô
olup olmadığını
学び始める
liệu
noel
学び始める
giáng sinh
ilgili
学び始める
có tính liên quan
ceza
学び始める
trừng phạt
gülünç
学び始める
nực cười
izleyici
学び始める
người xem
merdiven
学び始める
cầu thang
böcek
学び始める
côn trùng
ay
学び始める
mặt trăng
devlet başkanı
学び始める
chủ tịch
tencere
学び始める
cái chảo
dikkat
学び始める
chú ý
kazanç
学び始める
thu nhập
beşeri bilimler
学び始める
nhân văn
fırın
学び始める
cửa hàng bánh mì
sarışın
学び始める
tóc vàng
köşe
学び始める
góc
numara
学び始める
số
siyaset
学び始める
chính trị
harap
学び始める
tàn phá
yetenekli
学び始める
có tài
herşey
学び始める
tất cả
arkadaş
学び始める
người bạn
oysa
学び始める
trong khi
kızdırmak
学び始める
làm phiền
iptal etmek
学び始める
hủy bỏ
eğlenerek
学び始める
thích thú
bölüm
学び始める
tập phim
doldurmak
学び始める
điền
kızarmış
学び始める
chiên
kumar
学び始める
bài bạc
harita
学び始める
bản đồ
bir zamanlar
学び始める
một lần
hacim
学び始める
âm lượng
ilerlemek
学び始める
nâng cao
yorgan
学び始める
duvet
tüy
学び始める
lông chim
kızamık
学び始める
bệnh sởi
tek
学び始める
duy nhất
sağanak
学び始める
dông
vejetaryen
学び始める
ăn chay
bağlantı
学び始める
kết nối
demiryolu
学び始める
đường sắt
rota
学び始める
tuyến đường
şu günlerde
学び始める
ngày nay
savunmak
学び始める
bảo vệ
ödeme
学び始める
thanh toán
kıyı
学び始める
bờ biển
kostüm
学び始める
trang phục
kapmak
学び始める
vồ lấy
dan beri
学び始める
từ
yabanmersini
学び始める
quả việt quất
ağlamak
学び始める
khóc
ayrılmak
学び始める
khởi hành
güney
学び始める
nam
istasyon
学び始める
trạm
vahşi
学び始める
hoang dã

コメントを投稿するにはログインする必要があります。