Từ Mới Ngẫu Nhiên - học lái xe FULL

 0    8 フィッシュ    minhquydesign
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
gesto n.
学び始める
điệu bộ, cử chỉ
hanlivý adj.
学び始める
tục tĩu
legislatíva f.
学び始める
ban xây dựng pháp luật
ban xây dựng pháp luật, sự lập pháp
vyhláška f.
学び始める
1. sự điều chỉnh 2. thông cáo, thông báo
zákon m.
学び始める
luật, luật pháp
Nový zákon Tân Ước podľa zákona theo pháp luật Starý zákon Cựu Ước
obmedzí
学び始める
Hạn mức
odlíšiť perf.
学び始める
1. phân biệt ai/cái gì với ai/cái gì 2. tách ra
radikálne adv.
学び始める
radikálne adv. スロバキア語
triệt để.

コメントを投稿するにはログインする必要があります。