#人々はそれが好きです。 Polub!

ultimate.vi.lv ultimate.vi.lv

私はそれ以来VocAppを使っています1641日。 私は作者です76セット。

私の興味

ラトビア語

私が作ったフィッシュ


Tên các ngày trong tuần trong tiếng Lát-vi-a
Tên các loài động vật trong tiếng Lát-vi-a
Tên các tòa nhà trong tiếng Lát-vi-a
Tên các loại trái cây trong tiếng Lát-vi-a
Tên các loại rau quả trong tiếng Lát-vi-a
Tên các loại ngũ cốc trong tiếng Lát-vi-a
Cách gọi các thành viên gia đình trong tiếng Lát-vi-a
Tên các ngành nghề trong tiếng Lát-vi-a
Tên các loại đồ uống trong tiếng Lát-vi-a
Cách đọc các con số trong tiếng Lát-vi-a
Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Lát-vi-a
Tên gọi đồ đạc trong tiếng Lát-vi-a
Tên các phòng trong nhà trong tiếng Lát-vi-a
Tên gọi màu sắc trong tiếng Lát-vi-a
Các tính từ cá tính trong tiếng Lát-vi-a
Tên các loại quần áo trong tiếng Lát-vi-a
Tên các ngôn ngữ trong tiếng Lát-vi-a
Tên quốc gia trong tiếng Lát-vi-a
Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Lát-vi-a
Tên các môn thể thao trong tiếng Lát-vi-a
Tên các hành tinh trong tiếng Lát-vi-a
Tên các phương tiện vận tải trong tiếng Lát-vi-a
Tên gọi thiên tai trong tiếng Lát-vi-a
Tên các châu lục trong tiếng Lát-vi-a
Tên các thiết bị trường học trong tiếng Lát-vi-a
Tên gọi các loài cây trong tiếng Lát-vi-a
Tên gọi các loại cây hoa trong tiếng Lát-vi-a
Tên các loại gia vị trong tiếng Lát-vi-a
Tên các môn học ở trường trong tiếng Lát-vi-a
Tên gọi thời tiết trong tiếng Lát-vi-a
Nhạc cụ trong tiếng Lát-vi-a
Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng Lát-vi-a
Từ vựng nhà tắm trong tiếng Lát-vi-a
Từ vựng Phòng ngủ trong tiếng Lát-vi-a
Thiết bị văn phòng trong tiếng Lát-vi-a
Công cụ lao động trong tiếng Lát-vi-a
Bộ phận xe hơi trong tiếng Lát-vi-a
Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Lát-vi-a
Từ vựng đồ dùng nhà bếp trong tiếng Lát-vi-a
Cung hoàng đạo trong tiếng Lát-vi-a
Tội phạm trong tiếng Lát-vi-a
Chấn thương trong tiếng Lát-vi-a
Vũ khí trong tiếng Lát-vi-a
Từ vựng về việc hút thuốc trong tiếng Lát-vi-a
Các bộ phận của xe đạp trong tiếng Lát-vi-a
Các loại thịt trong tiếng Lát-vi-a
Các vấn đề về sức khỏe trong tiếng Lát-vi-a
Các loài chim trong tiếng Lát-vi-a
Cá trong tiếng Lát-vi-a
Các khái niệm địa lý trong tiếng Lát-vi-a
Top 15 khái niệm y tế trong tiếng Lát-vi-a
Các giác quan trong tiếng Lát-vi-a
Vật nuôi trong tiếng Lát-vi-a
Bọ và côn trùng trong tiếng Lát-vi-a
Bò sát trong tiếng Lát-vi-a
Hình học trong tiếng Lát-vi-a
Top 15 từ về kinh doanh trong tiếng Lát-vi-a
Top 15 khái niệm về quan hệ quốc tế trong tiếng Lát-vi-a
Top 15 khái niệm về máy tính trong tiếng Lát-vi-a
Tôn giáo trong tiếng Lát-vi-a
Hệ thống chính trị trong tiếng Lát-vi-a
Đá quý trong tiếng Lát-vi-a
Các loại vải trong tiếng Lát-vi-a
Các loại tài liệu trong tiếng Lát-vi-a
Top 20 chất hóa học trong tiếng Lát-vi-a
Dụng cụ nấu ăn trong tiếng Lát-vi-a
Con giáp của người Trung Quốc trong tiếng Lát-vi-a
Đồ gia dụng trong tiếng Lát-vi-a
Sản phẩm vệ sinh trong tiếng Lát-vi-a
Phương hướng trong tiếng Lát-vi-a
Từ vựng về biển trong tiếng Lát-vi-a
Các bộ phận cơ thể người trong tiếng Lát-vi-a
Phân loại động vật trong tiếng Lát-vi-a
Các phần trong sách trong tiếng Lát-vi-a
Dữ liệu cá nhân trong tiếng Lát-vi-a
Các loại cửa hàng trong tiếng Lát-vi-a

コメントを投稿するにはログインする必要があります。