Vocabulary UNIT 3

 0    31 フィッシュ    guest3755057
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
Lượng carbon thải ra
学び始める
Carbon footprint (np)
Khu du lịch sinh thái
学び始める
Ecotour(n)
nhận thức
学び始める
awareness(n)
nâng cao nhận thức
学び始める
raise the awareness
Tài nguyên
学び始める
Resources(n)
Hiệu quả
学び始める
Effecient (adj)
Thân thiện với môi tru
学び始める
eco - friendly (adj)
phân hủy
学び始める
decompose(v)
Tái sử dụng
学び始める
Reuse (v)
Sự lãng phí
学び始める
waste (n)
bãi chôn rác
学び始める
landfill (n)
Bao bì
学び始める
Packaging (n)
Thùng đựng
学び始める
Container (n)
Rò rỉ nước
学び始める
leaking tap (np)
sửa chửa
学び始める
Fix
Thức ăn mang đi
学び始める
Takeaway food
Hộp sử dụng 1 lần
学び始める
Single use container
Tái chế
学び始める
Recyclable (adj)
bãi rác mở
学び始める
open landfill (np)
Khí độc hại
学び始める
Harmful gas (np)
Thùng carton
学び始める
cardboard box (np)
Bình nước công cộng
学び始める
water filling station (np)
Thức ăn thừa
学び始める
Leftover (n)
Thức ăn thừa
学び始める
Leftover (n)
thức ăn thừa
学び始める
leftovers (n)
Bị ô nhiễm
学び始める
Contaminated (adj)
Rửa sạch
学び始める
Rinse out (vp)
Loại bỏ
学び始める
get rid of
máy bán hàng tự động
学び始める
vending machine
Lưu trữ
学び始める
Store (v)
Hộp mang đi
学び始める
Take away container

コメントを投稿するにはログインする必要があります。