§ 22 Otáčanie a cúvanie

 0    12 フィッシュ    minhquydesign
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
§ 22 Otáčanie a cúvanie
学び始める
§ 22 Quay đầu và lùi xe
(2) Vodič nesmie pri cúvaní ohroziť ostatných účastníkov cestnej premávky.
学び始める
(2) Người lái xe không được gây nguy hiểm cho những người tham gia giao thông khác khi Lùi xe.
(3) Ak to vyžadujú okolnosti, najmä nedostatočný rozhľad, vodič je povinný zaistiť bezpečné otáčanie alebo cúvanie pomocou spôsobilej a náležite poučenej osoby.
学び始める
(3) Nếu hoàn cảnh yêu cầu, đặc biệt là tầm nhìn không đủ, người lái xe có nghĩa vụ đảm bảo rẽ hoặc lùi an toàn với sự trợ giúp của người có thẩm quyền và được hướng dẫn phù hợp.
(4) Vodič sa nesmie otáčať a nesmie cúvať:
学び始める
(4) Người lái xe không được rẽ và không được lùi:
- a) na neprehľadných alebo na inak nebezpečných miestach, najmä v neprehľadnej zákrute a v jej tesnej blízkosti, pred neprehľadným vrcholom stúpania cesty, na ňom a za ním,
学び始める
- a) ở những nơi không rõ ràng hoặc nguy hiểm, đặc biệt là ở một khúc cua không rõ ràng và ở gần nó, phía trước, trên và phía sau đỉnh không rõ ràng của đường đi lên,
- b) na križovatke s riadenou premávkou; otáčať sa smie, ak to dovoľuje dopravná značka alebo dopravné zariadenie,
学び始める
- b) tại giao lộ có kiểm soát giao thông; có thể rẽ nếu được biển báo giao thông hoặc thiết bị giao thông cho phép,
c) na priechode pre chodcov alebo na priechode pre cyklistov,
学び始める
c) tại lối sang đường dành cho người đi bộ Hoặc tại lối sang đường dành cho người đi xe đạp,
d) na železničnom priecestí a v jeho tesnej blízkosti,
学び始める
d) tại điểm giao nhau với đường sắt và vùng lân cận,
e) v tuneli a v jeho tesnej blízkosti,
学び始める
e) trong đường hầm và vùng lân cận,
f) na jednosmernej ceste; vodič však smie cúvať, ak je to nevyhnutne potrebné najmä na zaradenie do radu stojacich vozidiel alebo na vyjdenie z neho,
学び始める
f) trên đường một chiều; tuy nhiên, người lái xe được phép lùi nếu thật cần thiết, đặc biệt là khi nhập vào dòng xe đang đứng yên hoặc ra khỏi dòng xe đó,
na zaradenie do radu stojacich vozidiel
学び始める
để đưa vào dòng phương tiện đang đứng yên
g) na moste.
学び始める
g) trên cầu.

コメントを投稿するにはログインする必要があります。