từ vựng

 0    33 フィッシュ    namhao
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
sau đó
学び始める
później
tuy nhiên
学び始める
jednak
áo khoác
学び始める
kurtka
công ty
学び始める
firma
thoải mái
学び始める
wygodny
cung cấp
学び始める
opatrzony
vui
学び始める
zabawa
công việc
学び始める
Praca
lo lắng
学び始める
martwić się
hình ảnh
学び始める
Obrazek
cao
学び始める
wysoki
chương trình
学び始める
program
toán học
学び始める
matematyka
đột nhiên
学び始める
nagle
tự hào
学び始める
dumny
tăng
学び始める
zwiększać
hạn chót
学び始める
ostateczny termin
thời tiết
学び始める
pogoda
điểm
学び始める
punkt
bột
学び始める
mąka
sân bay
学び始める
Lotnisko
vị trí
学び始める
Lokalizacja
学び始める
ale
sắc nét
学び始める
wysokie rozwiązanie
bão
学び始める
burza
thu thập
学び始める
zebrać
yêu cầu
学び始める
żądanie
giai đoạn
学び始める
etap
vật lý
学び始める
fizyczny
tiền mặt
学び始める
gotówkowy
dưới đây
学び始める
Tu na dole
nhiếp ảnh gia
学び始める
fotograf
động đất
学び始める
trzęsienie ziemi

コメントを投稿するにはログインする必要があります。