Toggle navigation
アカウントを作成する
ログイン
フラッシュカードを作成する
コース
コミュニティ
ultimate.vi.de
#人々はそれが好きです。
Polub!
ultimate.vi.de
私はそれ以来VocAppを使っています1636日。 私は作者です76セット。
私の興味
ドイツ語
私が作ったフィッシュ
Tên các ngày trong tuần trong tiếng Đức
Tên các loài động vật trong tiếng Đức
Tên các tòa nhà trong tiếng Đức
Tên các loại trái cây trong tiếng Đức
Tên các loại rau quả trong tiếng Đức
Tên các loại ngũ cốc trong tiếng Đức
Cách gọi các thành viên gia đình trong tiếng Đức
Tên các ngành nghề trong tiếng Đức
Tên các loại đồ uống trong tiếng Đức
Cách đọc các con số trong tiếng Đức
Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Đức
Tên gọi đồ đạc trong tiếng Đức
Tên các phòng trong nhà trong tiếng Đức
Tên gọi màu sắc trong tiếng Đức
Các tính từ cá tính trong tiếng Đức
Tên các loại quần áo trong tiếng Đức
Tên các ngôn ngữ trong tiếng Đức
Tên quốc gia trong tiếng Đức
Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Đức
Tên các môn thể thao trong tiếng Đức
Tên các hành tinh trong tiếng Đức
Tên các phương tiện vận tải trong tiếng Đức
Tên gọi thiên tai trong tiếng Đức
Tên các châu lục trong tiếng Đức
Tên các thiết bị trường học trong tiếng Đức
Tên gọi các loài cây trong tiếng Đức
Tên gọi các loại cây hoa trong tiếng Đức
Tên các loại gia vị trong tiếng Đức
Tên các môn học ở trường trong tiếng Đức
Tên gọi thời tiết trong tiếng Đức
Nhạc cụ trong tiếng Đức
Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng Đức
Từ vựng nhà tắm trong tiếng Đức
Từ vựng Phòng ngủ trong tiếng Đức
Thiết bị văn phòng trong tiếng Đức
Công cụ lao động trong tiếng Đức
Bộ phận xe hơi trong tiếng Đức
Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Đức
Từ vựng đồ dùng nhà bếp trong tiếng Đức
Cung hoàng đạo trong tiếng Đức
Tội phạm trong tiếng Đức
Chấn thương trong tiếng Đức
Vũ khí trong tiếng Đức
Từ vựng về việc hút thuốc trong tiếng Đức
Các bộ phận của xe đạp trong tiếng Đức
Các loại thịt trong tiếng Đức
Các vấn đề về sức khỏe trong tiếng Đức
Các loài chim trong tiếng Đức
Cá trong tiếng Đức
Các khái niệm địa lý trong tiếng Đức
Top 15 khái niệm y tế trong tiếng Đức
Các giác quan trong tiếng Đức
Vật nuôi trong tiếng Đức
Bọ và côn trùng trong tiếng Đức
Bò sát trong tiếng Đức
Hình học trong tiếng Đức
Top 15 từ về kinh doanh trong tiếng Đức
Top 15 khái niệm về quan hệ quốc tế trong tiếng Đức
Top 15 khái niệm về máy tính trong tiếng Đức
Tôn giáo trong tiếng Đức
Hệ thống chính trị trong tiếng Đức
Đá quý trong tiếng Đức
Các loại vải trong tiếng Đức
Các loại tài liệu trong tiếng Đức
Top 20 chất hóa học trong tiếng Đức
Dụng cụ nấu ăn trong tiếng Đức
Con giáp của người Trung Quốc trong tiếng Đức
Đồ gia dụng trong tiếng Đức
Sản phẩm vệ sinh trong tiếng Đức
Phương hướng trong tiếng Đức
Từ vựng về biển trong tiếng Đức
Các bộ phận cơ thể người trong tiếng Đức
Phân loại động vật trong tiếng Đức
Các phần trong sách trong tiếng Đức
Dữ liệu cá nhân trong tiếng Đức
Các loại cửa hàng trong tiếng Đức
コメントを投稿するにはログインする必要があります。
×
ログインする
ログインする
ログインする
ログインまたはEメール
パスワード
ログインする
パスワードを忘れましたか?
アカウントを持っていませんか?
ログインする
ログインする
アカウントを作成する
贈り物としてコースのための良いスタート:)
無料です。義務はありません。スパムはありません。
あなたのメールアドレス
アカウントを作成する
アカウントをお持ちですか?
受け入れます
規制
と
プライバシーポリシー